Thư mục tham khảo phân tích đi bộ
Tài liệu tham khảo khoa học đầy đủ và các nghiên cứu hỗ trợ phân tích đi bộ, phân tích dáng đi và các chỉ số sức khỏe
Thư mục tham khảo này cung cấp bằng chứng khoa học toàn diện hỗ trợ các chỉ số, công thức và khuyến nghị được sử dụng trong Walk Analytics. Tất cả các tài liệu tham khảo đều bao gồm liên kết trực tiếp đến các ấn phẩm đã được đánh giá.
1. Số bước, cường độ và sức khỏe
Inoue K, et al. (2023)
"Association of Daily Step Patterns With Mortality in US Adults"
JAMA Network Open 2023;6(3):e235174
Nghiên cứu trên 4.840 người trưởng thành Mỹ cho thấy rằng 8.000-9.000 bước/ngày ở người cao tuổi làm giảm tỷ lệ tử vong. Lợi ích đạt ngưỡng tối đa vượt quá phạm vi này, cho thấy lợi ích giảm dần ở mức số bước cao hơn.
Xem bài báo →Lee I-M, et al. (2019)
"Association of Step Volume and Intensity With All-Cause Mortality in Older Women"
JAMA Internal Medicine 2019;179(8):1105-1112
Nghiên cứu trên 16.741 phụ nữ cao tuổi (tuổi trung bình 72) cho thấy giảm tỷ lệ tử vong với ≥4.400 bước/ngày, với lợi ích đạt ngưỡng tối đa khoảng 7.500 bước/ngày. Thiết lập bằng chứng rằng "nhiều hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn."
Xem bài báo →Ding D, et al. (2025)
"Steps per day and all-cause mortality: a systematic review and meta-analysis"
The Lancet Public Health 2025 (online ahead of print)
Phân tích tổng hợp toàn diện cung cấp mối quan hệ liều-đáp ứng giữa số bước hàng ngày và kết quả sức khỏe trên các dân số đa dạng.
Xem bài báo →Del Pozo-Cruz B, et al. (2022)
"Association of Daily Step Count and Intensity With Incident Morbidity and Mortality Among Adults"
JAMA Internal Medicine 2022;182(11):1139-1148
Nghiên cứu trên 78.500 người trưởng thành Vương quốc Anh giới thiệu chỉ số nhịp độ Peak-30. Phát hiện rằng cả tổng số bước VÀ nhịp độ peak-30 đều độc lập liên quan đến giảm bệnh tật và tử vong. Nhịp độ peak-30 có thể quan trọng hơn tổng số bước đối với kết quả sức khỏe.
Xem bài báo → PDF truy cập mở →Master H, et al. (2022)
"Association of step counts over time with the risk of chronic disease in the All of Us Research Program"
Nature Medicine 2022;28:2301–2308
Nghiên cứu quy mô lớn cho thấy số bước duy trì theo thời gian làm giảm nguy cơ các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, béo phì, ngưng thở khi ngủ, trào ngược dạ dày thực quản và trầm cảm.
Xem bài báo →Del Pozo-Cruz B, et al. (2022)
"Association of Daily Step Count and Intensity With Incident Dementia in 78,430 Adults Living in the UK"
JAMA Neurology 2022;79(10):1059-1063
Số bước hàng ngày và cường độ bước đều liên quan đến giảm nguy cơ sa sút trí tuệ. Liều tối ưu khoảng 9.800 bước/ngày, với lợi ích bổ sung từ nhịp độ cao hơn (đi bộ nhanh).
Xem bài báo →2. Nhịp độ và cường độ
Tudor-Locke C, et al. (2019) — CADENCE-Adults Study
"Walking cadence (steps/min) and intensity in 21-40 year olds: CADENCE-adults"
International Journal of Behavioral Nutrition and Physical Activity 2019;16:8
Nghiên cứu mốc quan trọng thiết lập 100 bước/phút là ngưỡng cho cường độ vừa phải (3 METs) với độ nhạy 86% và độ đặc hiệu 89,6% ở 76 người tham gia từ 21-40 tuổi. Phát hiện này tạo cơ sở cho giám sát cường độ dựa trên nhịp độ trong đi bộ.
Xem bài báo →Tudor-Locke C, et al. (2020)
"Walking cadence (steps/min) and intensity in 41 to 60-year-old adults: the CADENCE-adults study"
International Journal of Behavioral Nutrition and Physical Activity 2020;17:137
Xác nhận ngưỡng 100 bước/phút cho cường độ vừa phải ở người trưởng thành trung niên (41-60 tuổi). Thiết lập 130 bước/phút là ngưỡng cho cường độ mạnh (6 METs).
Xem bài báo →Aguiar EJ, et al. (2021)
"Cadence (steps/min) and relative intensity in 21 to 60-year-olds: the CADENCE-adults study"
International Journal of Behavioral Nutrition and Physical Activity 2021;18:27
Phân tích tổng hợp xác nhận các ngưỡng nhịp độ vẫn ổn định ở độ tuổi 21-85, hỗ trợ khả năng áp dụng phổ quát của giám sát cường độ dựa trên nhịp độ.
Xem bài báo →Moore CC, et al. (2021)
"Development of a Cadence-based Metabolic Equation for Walking"
Medicine & Science in Sports & Exercise 2021;53(1):165-173
Phát triển phương trình đơn giản: METs = 0,0219 × nhịp độ + 0,72. Mô hình này cho thấy độ chính xác cao hơn 23-35% so với phương trình ACSM tiêu chuẩn, với độ chính xác ~0,5 METs ở tốc độ đi bộ thông thường.
Xem bài báo →Tudor-Locke C, et al. (2022)
"Cadence (steps/min) and intensity during ambulation in 6–20 year olds: the CADENCE-kids study"
International Journal of Behavioral Nutrition and Physical Activity 2022;19:1
Tổng hợp bằng chứng cho nghiên cứu nhịp độ-cường độ trên các nhóm tuổi, cung cấp khung tổng quát cho việc diễn giải.
Xem bài báo →American Heart Association (AHA)
"Target Heart Rates Chart"
Tài liệu tham khảo tiêu chuẩn cho tập luyện theo vùng nhịp tim. Cường độ vừa phải = 50-70% nhịp tim tối đa; mạnh = 70-85% nhịp tim tối đa.
Xem tài nguyên →3. Tốc độ dáng đi, suy yếu và té ngã
Studenski S, et al. (2011)
"Gait Speed and Survival in Older Adults"
JAMA 2011;305(1):50-58
Nghiên cứu mốc quan trọng trên 34.485 người cao tuổi thiết lập tốc độ dáng đi là yếu tố dự đoán khả năng sống sót. Tốc độ <0,8 m/s liên quan đến tỷ lệ tử vong cao hơn; tốc độ >1,0 m/s cho thấy sức khỏe chức năng tốt. Tốc độ dáng đi hiện được coi là "dấu hiệu sinh tồn" của sức khỏe ở người cao tuổi.
Xem bài báo → PDF truy cập mở →Pamoukdjian F, et al. (2022)
"Gait speed and falls in older adults: A systematic review and meta-analysis"
BMC Geriatrics 2022;22:394
Tổng quan toàn diện thiết lập mối quan hệ mạnh mẽ giữa tốc độ dáng đi chậm hơn và tăng nguy cơ té ngã ở người cao tuổi sinh sống tại cộng đồng.
Xem bài báo →Verghese J, et al. (2023)
"Annual decline in gait speed and falls in older adults"
BMC Geriatrics 2023;23:290
Thay đổi hàng năm về tốc độ dáng đi dự đoán nguy cơ té ngã. Giám sát các thay đổi tốc độ dáng đi hàng năm cho phép can thiệp sớm để ngăn ngừa té ngã.
Xem bài báo →4. Biến đổi và ổn định dáng đi
Hausdorff JM, et al. (2005)
"Gait variability and fall risk in community-living older adults: a 1-year prospective study"
Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation 2005;2:19
Tăng biến đổi dáng đi (hệ số biến thiên trong thời gian sải bước) dự đoán nguy cơ té ngã. CV >3-4% trong đi bộ bình thường cho thấy nguy cơ tăng.
Xem bài báo →Hausdorff JM (2009)
"Gait dynamics in Parkinson's disease: common and distinct behavior among stride length, gait variability, and fractal-like scaling"
Chaos 2009;19(2):026113
Phân tích fractal của các mẫu dáng đi trong bệnh Parkinson cho thấy động lực học sải bước thay đổi và mất độ phức tạp trong các tình trạng thần kinh.
Xem PDF →Moe-Nilssen R, Helbostad JL (2004)
"Estimation of gait cycle characteristics by trunk accelerometry"
Journal of Biomechanics 2004;37(1):121-126
Thiết lập độ tin cậy của gia tốc kế gắn thân mình để phân tích dáng đi, tạo cơ sở cho đánh giá dáng đi qua điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh.
Xem tóm tắt →Phinyomark A, et al. (2020)
"Fractal analysis of human gait variability via stride interval time series"
Frontiers in Physiology 2020;11:333
Tổng quan các phương pháp phân tích fractal (DFA alpha) để định lượng tương quan tầm xa trong các mẫu dáng đi, hữu ích cho việc phát hiện các tình trạng thần kinh.
Xem bài báo →5. Độ dốc, tải trọng và hiệu suất đi bộ
Ralston HJ (1958)
"Energy-speed relation and optimal speed during level walking"
Internationale Zeitschrift für angewandte Physiologie 1958;17:277-283
Nghiên cứu kinh điển thiết lập đường cong hình chữ U về hiệu suất đi bộ. Tốc độ đi bộ tối ưu (chi phí năng lượng tối thiểu) xảy ra ở khoảng 1,25 m/s (4,5 km/h) trên mặt đất bằng phẳng.
Xem tóm tắt → Xem PDF →Zarrugh MY, et al. (2000)
"Preferred Speed and Cost of Transport: The Effect of Incline"
Journal of Experimental Biology 2000;203:2195-2200
Chi phí di chuyển tăng đáng kể với độ dốc. Độ dốc +5% tăng đáng kể chi phí chuyển hóa; độ dốc xuống (-5 đến -10%) tăng chi phí phanh lệch tâm.
Xem bài báo →Lim HT, et al. (2018)
"A simple model to estimate metabolic cost of human walking across slopes and surfaces"
Scientific Reports 2018;8:5279
Mô hình cơ học về chi phí năng lượng đi bộ kết hợp độ dốc và loại địa hình, cho phép dự đoán nhu cầu chuyển hóa trên các điều kiện khác nhau.
Xem bài báo →Steudel-Numbers K, Tilkens MJ (2022)
"The effect of lower limb length on the energetic cost of locomotion: implications for fossil hominins"
eLife 2022;11:e81939
Phân tích đánh đổi năng lượng/thời gian trong chiến lược tốc độ của con người trên các tốc độ đi bộ và độ dốc khác nhau.
Xem bài báo → Bản thảo PDF →6. VO₂max và Apple HealthKit
Apple Inc. (2021)
"Using Apple Watch to Estimate Cardio Fitness with VO₂ max"
Bài báo kỹ thuật mô tả phương pháp Apple Watch ước tính VO₂max trong khi đi bộ, chạy và leo núi ngoài trời. Sử dụng nhịp tim, tốc độ GPS và dữ liệu gia tốc kế với các thuật toán đã được xác thực.
Xem bài báo (PDF) →Apple Developer Documentation
"HKQuantityTypeIdentifier.vo2Max"
Tài liệu API HealthKit chính thức để truy cập dữ liệu VO₂max. Đơn vị: mL/(kg·min). Apple Watch Series 3+ ước tính VO₂max trong các hoạt động tim mạch ngoài trời.
Xem tài liệu →Apple Support
"About Cardio Fitness on Apple Watch"
Tài liệu hướng đến người dùng giải thích mức thể lực tim mạch, cách đo lường và cách cải thiện chúng. Bao gồm phạm vi chuẩn theo độ tuổi và giới tính.
Xem bài hỗ trợ →Apple Developer Documentation
"HKCategoryTypeIdentifier.lowCardioFitnessEvent"
API để phát hiện sự kiện thể lực tim mạch thấp, cho phép can thiệp sức khỏe chủ động khi VO₂max giảm dưới ngưỡng theo độ tuổi/giới tính.
Xem tài liệu →7. Chỉ số di động của Apple
Apple Inc. (2022)
"Measuring Walking Quality Through iPhone Mobility Metrics"
Bài báo chi tiết về xác thực các chỉ số đi bộ dựa trên iPhone: tốc độ đi bộ, độ dài bước, tỷ lệ hỗ trợ kép, độ bất đối xứng khi đi bộ. iPhone 8+ với iOS 14+ có thể thu thập các chỉ số này một cách thụ động khi mang trong túi/cặp.
Xem bài báo (PDF) →Apple WWDC 2021
"Explore advanced features of HealthKit — Walking Steadiness"
Phiên kỹ thuật giới thiệu chỉ số Độ vững khi đi bộ: thước đo tổng hợp về thăng bằng, ổn định và phối hợp được tạo ra từ các thông số dáng đi. Cung cấp phân loại nguy cơ té ngã (OK, Thấp, Rất thấp).
Xem video →Apple Newsroom (2021)
"Apple advances personal health by introducing secure sharing and new insights"
Công bố tính năng Độ vững khi đi bộ trong iOS 15, cho phép phát hiện nguy cơ té ngã và khuyến nghị can thiệp cho người dùng có nguy cơ.
Xem thông báo →Moon S, et al. (2023)
"Accuracy of the Apple Health app for measuring gait speed: Observational study"
JMIR Formative Research 2023;7:e44206
Nghiên cứu xác thực cho thấy các phép đo tốc độ đi bộ của ứng dụng iPhone Health tương quan tốt với các đánh giá cấp nghiên cứu (r=0,86-0,91), hỗ trợ tính hữu dụng lâm sàng.
Xem bài báo →8. Android Health Connect và Google Fit
Android Developer Documentation
"Health Connect data types and data units"
Tài liệu chính thức cho các loại dữ liệu Health Connect bao gồm StepsRecord, StepsCadenceRecord, SpeedRecord, DistanceRecord, HeartRateRecord, Vo2MaxRecord. API tiêu chuẩn cho tích hợp dữ liệu sức khỏe Android.
Xem tài liệu →Google Fit Documentation
"Step count cadence data type"
Tài liệu API Google Fit cho dữ liệu nhịp độ bước (bước mỗi phút), cho phép giám sát hoạt động dựa trên cường độ trên thiết bị Android.
Xem tài liệu →Google Fit Documentation
"Read daily step total"
Hướng dẫn truy cập tổng số bước hàng ngày tổng hợp từ API Google Fit, bao gồm dữ liệu từ nhiều nguồn (cảm biến điện thoại, thiết bị đeo).
Xem tài liệu →Android Developer Guide
"Health Connect overview"
Tổng quan về nền tảng Health Connect, kho lưu trữ dữ liệu sức khỏe thống nhất của Google cho Android, cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng với sự đồng ý của người dùng.
Xem tài liệu →9. GPS, khớp bản đồ và điều hướng cho người đi bộ
Zandbergen PA, Barbeau SJ (2011)
"Positional Accuracy of Assisted GPS Data from High-Sensitivity GPS-enabled Mobile Phones"
PLOS ONE 2011;6(7):e24727
Nghiên cứu xác thực độ chính xác GPS của điện thoại thông minh trong môi trường đô thị. Sai số trung bình 5-8m trong khu vực mở, tăng lên 10-20m trong hẻm núi đô thị. Thiết lập tiêu chuẩn cho kỳ vọng độ chính xác GPS tiêu dùng.
Xem bài báo → PDF truy cập mở →Wu X, et al. (2025)
"Sidewalk-level pedestrian map matching using smartphone GNSS data"
Satellite Navigation 2025;6:3
Thuật toán khớp bản đồ mới dành riêng cho vỉa hè cho điều hướng người đi bộ, cải thiện độ chính xác trong môi trường đô thị nơi khớp mạng đường tiêu chuẩn thất bại.
Xem bài báo →Jiang C, et al. (2020)
"Accurate and Direct GNSS/PDR Integration Using Extended Kalman Filter for Pedestrian Smartphone Navigation"
Triển khai kỹ thuật hợp nhất cảm biến GNSS/IMU sử dụng Bộ lọc Kalman mở rộng, cho phép định vị liên tục khi tín hiệu GPS bị mất (đường hầm, chuyển tiếp trong nhà).
Xem bài báo →Zhang G, et al. (2019)
"Hybrid Map Matching Algorithm Based on Smartphone and Low-Cost OBD in Urban Canyons"
Remote Sensing 2019;11(18):2174
Sơ đồ định vị lai kết hợp GNSS với cảm biến quán tính để cải thiện độ chính xác trong môi trường đô thị khó khăn (tòa nhà cao, tán cây).
Xem bài báo →10. Các xét nghiệm đi bộ lâm sàng
American Thoracic Society (2002)
"ATS Statement: Guidelines for the Six-Minute Walk Test"
American Journal of Respiratory and Critical Care Medicine 2002;166:111-117
Quy trình tiêu chuẩn chính thức cho Xét nghiệm đi bộ 6 phút (6MWT), đánh giá lâm sàng được sử dụng rộng rãi về khả năng tập thể dục chức năng. Bao gồm hướng dẫn quản lý, giá trị chuẩn và diễn giải.
Xem hướng dẫn (PDF) → PubMed →Podsiadlo D, Richardson S (1991)
"The Timed 'Up & Go': A Test of Basic Functional Mobility for Frail Elderly Persons"
Journal of the American Geriatrics Society 1991;39(2):142-148
Mô tả ban đầu của xét nghiệm Timed Up and Go (TUG), đánh giá tiêu chuẩn vàng về khả năng vận động chức năng và nguy cơ té ngã ở người cao tuổi. Thời gian >14 giây cho thấy nguy cơ té ngã cao.
Xem bài báo → PubMed →11. Biên soạn đương lượng chuyển hóa (METs)
Ainsworth BE, et al. (2011)
"2011 Compendium of Physical Activities: A Second Update of Codes and MET Values"
Medicine & Science in Sports & Exercise 2011;43(8):1575-1581
Tài liệu tham khảo toàn diện liệt kê giá trị MET cho hơn 800 hoạt động. Giá trị cụ thể cho đi bộ: 2,0 METs (rất chậm, <2 mph), 3,0 METs (vừa phải, 2,5-3 mph), 3,5 METs (nhanh, 3,5 mph), 5,0 METs (rất nhanh, 4,5 mph).
PubMed → Bảng theo dõi (PDF) →Ainsworth BE, et al. (2024)
"The 2024 Adult Compendium of Physical Activities: An Update of Activity Codes and MET Values"
Journal of Sport and Health Science 2024 (online ahead of print)
Cập nhật mới nhất cho Biên soạn, kết hợp các hoạt động mới và giá trị MET được sửa đổi dựa trên nghiên cứu gần đây. Tài liệu tham khảo thiết yếu cho tính toán chi tiêu năng lượng.
Xem bài báo →12. Cơ sinh học đi bộ
Fukuchi RK, et al. (2019)
"Effects of walking speed on gait biomechanics in healthy participants: a systematic review and meta-analysis"
Systematic Reviews 2019;8:153
Phân tích tổng hợp toàn diện về ảnh hưởng của tốc độ đi bộ lên các thông số không-thời gian, động học và động lực học. Kích thước ảnh hưởng từ vừa phải đến lớn chứng minh rằng tốc độ thay đổi cơ bản cơ học dáng đi.
Xem bài báo →Mirelman A, et al. (2022)
"Present and future of gait assessment in clinical practice: Towards the application of novel trends and technologies"
Frontiers in Medical Technology 2022;4:901331
Tổng quan về công nghệ đeo và ứng dụng AI cho đánh giá dáng đi lâm sàng, bao gồm các thông số không-thời gian, động học và thang đo lâm sàng (UPDRS, SARA, Dynamic Gait Index).
Xem bài báo →Mann RA, et al. (1986)
"Comparative electromyography of the lower extremity in jogging, running, and sprinting"
American Journal of Sports Medicine 1986;14(6):501-510
Nghiên cứu EMG kinh điển phân biệt cơ học đi bộ với chạy. Đi bộ có giai đoạn hỗ trợ 62% so với 31% khi chạy; các mẫu kích hoạt cơ khác nhau chứng minh cơ sinh học cơ bản khác nhau.
PubMed →13. Cảm biến đeo và nhận diện hoạt động
Straczkiewicz M, et al. (2023)
"A 'one-size-fits-most' walking recognition method for smartphones, smartwatches, and wearable accelerometers"
npj Digital Medicine 2023;6:29
Thuật toán nhận diện đi bộ phổ quát đạt độ nhạy 0,92-0,97 trên các loại thiết bị và vị trí trên cơ thể khác nhau. Được xác thực với 20 bộ dữ liệu công cộng, cho phép theo dõi hoạt động nhất quán trên các nền tảng.
Xem bài báo →Porciuncula F, et al. (2024)
"Wearable Sensors in Other Medical Domains with Application Potential for Orthopedic Trauma Surgery"
Sensors 2024;24(11):3454
Tổng quan về các ứng dụng cảm biến đeo để đo tốc độ đi bộ trong thế giới thực, số bước, lực phản ứng mặt đất và phạm vi chuyển động sử dụng gia tốc kế, con quay hồi chuyển và từ kế.
Xem bài báo →14. Đi bộ và lão hóa khỏe mạnh
Ungvari Z, et al. (2023)
"The multifaceted benefits of walking for healthy aging: from Blue Zones to molecular mechanisms"
GeroScience 2023;45:3211–3239
Tổng quan toàn diện cho thấy đi bộ 30 phút/ngày × 5 ngày làm giảm nguy cơ bệnh tật. Hiệu ứng chống lão hóa trên chức năng tuần hoàn, tim phổi và miễn dịch. Giảm nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường và suy giảm nhận thức.
Xem bài báo →Karstoft K, et al. (2024)
"The health benefits of Interval Walking Training"
Applied Physiology, Nutrition, and Metabolism 2024;49(1):1-15
Tổng quan về Tập đi bộ khoảng (IWT) xen kẽ đi bộ nhanh và chậm. Cải thiện thể lực, sức mạnh cơ và kiểm soát đường huyết trong bệnh tiểu đường type 2 tốt hơn đi bộ liên tục vừa phải.
Xem bài báo →Morris JN, Hardman AE (1997)
"Walking to health"
Sports Medicine 1997;23(5):306-332
Tổng quan kinh điển thiết lập rằng đi bộ ở >70% nhịp tim tối đa phát triển thể lực tim mạch. Cải thiện chuyển hóa HDL và động lực học insulin/glucose. Nền tảng của đi bộ như là can thiệp sức khỏe.
PubMed →Tài nguyên bổ sung
Tổ chức chuyên nghiệp
- International Society of Biomechanics (ISB)
- Clinical Movement Analysis Society (CMAS)
- American College of Sports Medicine (ACSM)
- Gait and Clinical Movement Analysis Society (GCMAS)
Tạp chí chính
- Gait & Posture
- Journal of Biomechanics
- Medicine & Science in Sports & Exercise
- International Journal of Behavioral Nutrition and Physical Activity
- Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation